Nhôm oxit là một oxit ổn định của nhôm, với công thức hóa học Al2O3. Còn được gọi là bauxite trong khai thác mỏ, gốm sứ và khoa học vật liệu. Nhôm oxit là một chất rắn màu trắng không tan trong nước, không mùi và cực kỳ cứng trong tự nhiên. Nó rất dễ hấp thụ độ ẩm nhưng không bị lỏng (cháy không hấp thụ độ ẩm). Nhôm oxit được sử dụng rộng rãi làm thuốc thử phân tích, khử nước dung môi hữu cơ, chất hấp phụ, chất xúc tác phản ứng hữu cơ, chất mài, chất đánh bóng, nguyên liệu để nấu chảy nhôm, vật liệu chịu lửa, v.v.
Pink fused alumina is mainly made of alumina powder, added chromium oxide, and melted at high temperatures. It has the advantages of high hardness, high toughness and high wear resistance. Pink fused alumina is suitable for processing workpieces with high smoothness requirements, such as quenched steel, alloy steel, precision measuring tools, and instrument parts with high toughness.
Alumina nung chảy trắng là một corundum nhân tạo màu trắng, giống như đá quý corundum tự nhiên, có các đặc tính của độ cứng cao, chịu nhiệt độ cao, tính chất hóa học ổn định và độ tinh khiết cao. Độ cứng Mohs của corundum trắng là 9, chỉ đứng sau kim cương, với nhiệt độ hoạt động tối đa gần 2000 ° C và hàm lượng Al2O3 lớn hơn 99%. Những đặc tính vật liệu tuyệt vời này làm cho việc sử dụng alumina nung chảy trắng ngày càng phổ biến trong sản xuất công nghiệp ngày nay.
Nó có các tính chất cơ học tuyệt vời, bao gồm độ cứng cao, độ bền cao, độ dẻo dai cao và khả năng chống mài mòn. Nó không chỉ có độ cứng cao mà còn có kết cấu giòn và lực cắt mạnh. Nó có khả năng cách nhiệt tốt, tự mài, chống mài mòn và dẫn nhiệt, cũng như chống ăn mòn axit và kiềm và chịu nhiệt độ cao. Do đó, là một vật liệu siêu cứng, oxit nhôm nung chảy trắng có đặc tính tuyệt vời.
Alumina nung chảy trắng là một corundum nhân tạo màu trắng, giống như đá quý corundum tự nhiên, có các đặc tính của độ cứng cao, chịu nhiệt độ cao, tính chất hóa học ổn định và độ tinh khiết cao. Độ cứng Mohs của corundum trắng là 9, chỉ đứng sau kim cương, với nhiệt độ hoạt động tối đa gần 2000 ° C và hàm lượng Al2O3 lớn hơn 99%. Những đặc tính vật liệu tuyệt vời này làm cho việc sử dụng alumina nung chảy trắng ngày càng phổ biến trong sản xuất công nghiệp ngày nay.
Nó có các tính chất cơ học tuyệt vời, bao gồm độ cứng cao, độ bền cao, độ dẻo dai cao và khả năng chống mài mòn. Nó không chỉ có độ cứng cao mà còn có kết cấu giòn và lực cắt mạnh. Nó có khả năng cách nhiệt tốt, tự mài, chống mài mòn và dẫn nhiệt, cũng như chống ăn mòn axit và kiềm và chịu nhiệt độ cao. Do đó, là một vật liệu siêu cứng, oxit nhôm nung chảy trắng có đặc tính tuyệt vời.
Alumina nung chảy nâu được làm từ bauxite làm nguyên liệu chính và được nấu chảy ở nhiệt độ cao. Nó có màu nâu nâu, có độ cứng và độ dẻo dai cao. Các công cụ mài được sản xuất với nó phù hợp để mài thép carbon, gang dễ uốn, đồng cứng, v.v. Ngoài ra, nó được sử dụng rộng rãi trong vật liệu chịu lửa, phụ gia hóa học, đúc chính xác và vật liệu chống trượt.
Nhôm hydroxit là phụ gia chống cháy vô cơ lớn nhất và được sử dụng rộng rãi nhất. Nhôm hydroxit, như một chất chống cháy, không chỉ có thể chống cháy mà còn có thể ngăn chặn hút thuốc, không tạo ra giọt bắn và không tạo ra khí độc. Do đó, nó đã được sử dụng rộng rãi và việc sử dụng nó đang tăng lên hàng năm.
Phạm vi sử dụng: các ngành công nghiệp như nhựa nhiệt rắn, nhựa nhiệt dẻo, cao su tổng hợp, sơn phủ và vật liệu xây dựng. Đồng thời, nhôm hydroxit cũng là nguyên liệu cơ bản cần thiết cho nhôm florua trong ngành nhôm điện phân, và nhôm hydroxit cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp này.
Brown fused alumina is made from bauxite as the main raw material and is melted at high temperature. It is brownish brown, with high hardness and toughness. The grinding tools manufactured with it are suitable for grinding carbon steel, malleable cast iron, hard bronze, etc. In addition, it is widely used in refractory materials, chemical additives, precision casting, and anti-skid materials.
Alumina nung chảy nâu được làm từ bauxite làm nguyên liệu chính và được nấu chảy ở nhiệt độ cao. Nó có màu nâu nâu, có độ cứng và độ dẻo dai cao. Các công cụ mài được sản xuất với nó phù hợp để mài thép carbon, gang dễ uốn, đồng cứng, v.v. Ngoài ra, nó được sử dụng rộng rãi trong vật liệu chịu lửa, phụ gia hóa học, đúc chính xác và vật liệu chống trượt.
Nhôm hydroxit là phụ gia chống cháy vô cơ lớn nhất và được sử dụng rộng rãi nhất. Nhôm hydroxit, như một chất chống cháy, không chỉ có thể chống cháy mà còn có thể ngăn chặn hút thuốc, không tạo ra giọt bắn và không tạo ra khí độc. Do đó, nó đã được sử dụng rộng rãi và việc sử dụng nó đang tăng lên hàng năm.
Phạm vi sử dụng: các ngành công nghiệp như nhựa nhiệt rắn, nhựa nhiệt dẻo, cao su tổng hợp, sơn phủ và vật liệu xây dựng. Đồng thời, nhôm hydroxit cũng là nguyên liệu cơ bản cần thiết cho nhôm florua trong ngành nhôm điện phân, và nhôm hydroxit cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp này.
Nhôm oxit là một oxit ổn định của nhôm, với công thức hóa học Al₂O₃. Còn được gọi là bauxite trong khai thác mỏ, gốm sứ và khoa học vật liệu. Nhôm oxit là một chất rắn màu trắng không tan trong nước, không mùi và cực kỳ cứng trong tự nhiên. Nó rất dễ hấp thụ độ ẩm nhưng không bị lỏng (cháy không hấp thụ độ ẩm). Nhôm oxit được sử dụng rộng rãi làm thuốc thử phân tích, khử nước dung môi hữu cơ, chất hấp phụ, chất xúc tác phản ứng hữu cơ, chất mài, chất đánh bóng, nguyên liệu để nấu chảy nhôm, vật liệu chịu lửa, v.v.
Alumina hoạt tính, còn được gọi là alumina hoạt tính, là một vật liệu rắn xốp và phân tán cao với diện tích bề mặt lớn. Bề mặt vi xốp của nó sở hữu các đặc tính cần thiết cho hoạt động xúc tác, chẳng hạn như hiệu suất hấp phụ, hoạt động bề mặt và độ ổn định nhiệt tuyệt vời. Do đó, nó được sử dụng rộng rãi như một chất xúc tác và chất mang xúc tác cho các phản ứng hóa học.
Alumina nung chảy màu hồng chủ yếu được làm từ bột alumina, thêm oxit crom và nóng chảy ở nhiệt độ cao. Nó có ưu điểm là độ cứng cao, độ dẻo dai cao và khả năng chống mài mòn cao. Alumina nung chảy màu hồng thích hợp để gia công phôi có yêu cầu độ mịn cao, chẳng hạn như thép dập tắt, thép hợp kim, dụng cụ đo chính xác và các bộ phận dụng cụ có độ dẻo dai cao.